Việt
đúng vào lúc
đúng giờ
Đức
Glock
Glock halb zwei verließ er das Haus
hắn rời nhà đúng một giờ ba mươi.
Glock /[Glocke] (landsch.)/
(thường dùng với con số chỉ giờ hoặc nửa giờ) đúng vào lúc; đúng giờ (genau um );
hắn rời nhà đúng một giờ ba mươi. : Glock halb zwei verließ er das Haus