Việt
lương thiện
đúng đắn
đoan trang
tề chỉnh.
đáng trọng
đáng kính
lịch thiệp
tề chỉnh
Đức
wohlanständig
wohlanständig /(Adj.) (geh.)/
đáng trọng; đáng kính; lịch thiệp; tề chỉnh;
wohlanständig /a/
lương thiện, đúng đắn, đoan trang, tề chỉnh.