Việt
hoàn toàn
thật sự
chính xác
đúng nghĩa
chữ cái
Anh
literal
Đức
buchstäblich
buchstablich
buchstäblich /I a/
thuộc về] chữ cái; đúng từng chữ, đúng từng tiếng; II adv đúng nguyên văn.
buchstablich /(Adv.)/
hoàn toàn; thật sự; chính xác; đúng nghĩa (geradezu, im wahrsten Sinne, regelrecht);