ernsthaft /(Adj.; -er, -este)/
thành thật;
thật sự;
không đùa (aufrichtig, tatsäch lich);
ernstlich /(Adj.)/
thành thật;
thật sự;
không đùa (aufrichtig);
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
thành thật;
thật sự;
không đùa;
nghiêm túc (aufrichtig);
anh ta thật sự nghĩ như thế. : er meint es ernst