Việt
chắc chắn
nhất định
khống nghi ngà
hoàn toàn chắc chắn
nhất định.
Đức
zweifelsohne
zweifelsfrei
zweifelsfrei,zweifelsohne /adv/
khống nghi ngà, hoàn toàn chắc chắn, nhất định.
zweifelsohne /(Adv.) (emotional)/
chắc chắn; nhất định (bestimmt, ganz gewiss);