TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

some

nhất định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

some

some

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

certain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specific

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

particular

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

some

einige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestimmte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

some

certains

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some hold children.

Kẻ bế con.

Some have stopped reading altogether.

Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .

Some people delight in isolation.

Có người thích sự cô lập.

Some are thus paralyzed into inaction.

Thế là họ hết dám làm gì, khác nào cơ thể tê liệt.

Some read from their prayer books.

Người đọc sách kinh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

certain,some,specific,particular

[DE] bestimmte

[EN] certain, some, specific, particular

[FR] certains

[VI] nhất định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einige

some

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

some

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

some

some

ad. of an amount or number or part not stated; not all