Việt
nhất định
Anh
some
certain
specific
particular
Đức
einige
bestimmte
Pháp
certains
Some hold children.
Kẻ bế con.
Some have stopped reading altogether.
Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .
Some people delight in isolation.
Có người thích sự cô lập.
Some are thus paralyzed into inaction.
Thế là họ hết dám làm gì, khác nào cơ thể tê liệt.
Some read from their prayer books.
Người đọc sách kinh.
certain,some,specific,particular
[DE] bestimmte
[EN] certain, some, specific, particular
[FR] certains
[VI] nhất định
ad. of an amount or number or part not stated; not all