Việt
nhất định
Anh
certain
some
specific
particular
Đức
bestimmte
Pháp
certains
für zur unmittelbaren Kaltumformung bestimmte warmgewalzte Flacherzeugnisse
chỉ các sản phẩm phẳng cán nguội nhất định xuất phát từ phôi đã cán nóng
Dabei stehen die Ziffern für bestimmte Analysenwerte.
Trong đó số mã biểu thị những trị số phân tích được xác định.
Jeder Regelabweichung ist eine bestimmte Stellgröße zugeordnet
Mỗi độ lệch điều chỉnh Δx được bố trí cho một đại lượng tác động (chỉnh) Δy nhất định.
Jede Funktionseinheit übernimmt eine bestimmte Teilfunktion.
Mỗi đơn vị chức năng đảm nhiệm một chức năng nhất định.
Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.
Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).
[DE] bestimmte
[EN] certain, some, specific, particular
[FR] certains
[VI] nhất định