Việt
dút khoát
vô điều kiện
không điều kiện
kiên quyết
khẳng định.
tuyệt đối
nhất định
Đức
schlechterdings
schlechterdings /(Adv.) (veraltend)/
dút khoát; tuyệt đối; nhất định (geradezu, überhaupt, einfach);
schlechterdings /adv/
vô điều kiện, không điều kiện, kiên quyết, dút khoát, [một cách] khẳng định.