Việt
nhất định
chắc chắn
không thể nghi ngờ
Đức
todsicher
While people can be doubted, time cannot be doubted.
Trong lúc ta có thể nghi ngờ con người thì lại không thể nghi ngờ thời gian.
Während die Menschen vor sich hinbrüten, springt die Zeit vorwärts, ohne zurückzublicken.
Trong lúc ta thể nghi ngờ con người thì lại không thể nghi ngờ thời gian.
todsicher /(Adj.)/
(khẩu ngữ, ý phóng đại) nhất định; chắc chắn; không thể nghi ngờ;