Việt
gân guốc
nổi gân
mạnh mẽ
Anh
sinewy
Đức
sehnig
muskulös
stark
kräftig
nervig
nervig /[...fiẹ, auch: ...viẹ] (Adj.)/
nổi gân; gân guốc; mạnh mẽ;
sinewy /xây dựng/
sehnig (a), muskulös (a); (ngb) stark (a), kräftig (a)