TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gân guốc

gân guốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gân guốc

 sinewy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gân guốc

sehnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

muskulös

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nervig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nervig /[...fiẹ, auch: ...viẹ] (Adj.)/

nổi gân; gân guốc; mạnh mẽ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinewy /xây dựng/

gân guốc

 sinewy /xây dựng/

gân guốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gân guốc

sehnig (a), muskulös (a); (ngb) stark (a), kräftig (a)