Argen /(geh.)/
lộn xộn;
không trật tự;
không ngăn nắp;
Argen /(geh.)/
(landsch , auch geh ) mạnh mẽ;
lớn laọ (groß, stark, heftig);
eine arge Enttäuschung : một nỗi thất vọng sâu sắc eine arge Freude : một niềm vui lớn.
Argen /(geh.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
es ist arg warm : trời rất ấm sich arg freuen : quá vui mừng.