TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argen

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngăn nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn laọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

argen

corral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish corral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

argen

Argen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buhnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischzaun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaarden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

argen

bas-parcs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filets fixes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine arge Enttäuschung

một nỗi thất vọng sâu sắc

eine arge Freude

một niềm vui lớn.

es ist arg warm

trời rất ấm

sich arg freuen

quá vui mừng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Argen,Buhnen,Fischzaun,Gaarden,Lenken /FISCHERIES/

[DE] Argen; Buhnen; Fischzaun; Gaarden; Lenken

[EN] corral; fish corral

[FR] bas-parcs; filets fixes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argen /(geh.)/

lộn xộn; không trật tự; không ngăn nắp;

Argen /(geh.)/

(landsch , auch geh ) mạnh mẽ; lớn laọ (groß, stark, heftig);

eine arge Enttäuschung : một nỗi thất vọng sâu sắc eine arge Freude : một niềm vui lớn.

Argen /(geh.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus);

es ist arg warm : trời rất ấm sich arg freuen : quá vui mừng.