Việt
đóng ván bọc quanh
lát sàn
chông lò.
Anh
corral
fish corral
Đức
bühnen
Argen
Buhnen
Fischzaun
Gaarden
Lenken
Pháp
bas-parcs
filets fixes
Argen,Buhnen,Fischzaun,Gaarden,Lenken /FISCHERIES/
[DE] Argen; Buhnen; Fischzaun; Gaarden; Lenken
[EN] corral; fish corral
[FR] bas-parcs; filets fixes
bühnen /vt/
1. đóng ván bọc quanh; 2. lát sàn; 3. chông lò.