lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
điều khiển;
lái (xe cộ, súc vật kéo );
ein Auto lenken : lái một chiếc xe ô tô den Wagen nach links lenken : điều khiển xe quẹo trái.
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
(geh , veraltend) hướng đến;
dẫn đến;
der Pfad lenkte in die Schlucht : con đường mòn dẫn đến một hẻm núi.
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
hướng đến;
dẫn dắt;
điều khiển;
lái (câu chuyên, ý nghĩ, mối quan tâm );
den Verdacht auf jmdn. lenken : lái sự nghi ngờ vào ai.
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
điều khiển;
chỉ huy;
quản lý;
quản trị;
điều hành;
đẫn dắt (leiten, führen);
er lässt sich schwer lenken : rất khó chỉ huy hắn das Gespräch lenken : dẫn dắt câu chuyện.