Việt
lãnh đạo
điều khiển
chỉ huy
quản lý
quản trị
điều hành
đẫn dắt
Đức
lenken
er lässt sich schwer lenken
rất khó chỉ huy hắn
das Gespräch lenken
dẫn dắt câu chuyện.
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; quản lý; quản trị; điều hành; đẫn dắt (leiten, führen);
rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken