TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fischzaun

lùa bắt cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới lùa bắt cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fischzaun

barricade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish weir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish corral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fischzaun

Fischzaun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischwehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Argen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buhnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gaarden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fischzaun

bordigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourdigue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bas-parcs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filets fixes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischwehr,Fischzaun /FISCHERIES/

[DE] Fischwehr; Fischzaun

[EN] barricade; fish weir; weir

[FR] bordigue; bourdigue

Argen,Buhnen,Fischzaun,Gaarden,Lenken /FISCHERIES/

[DE] Argen; Buhnen; Fischzaun; Gaarden; Lenken

[EN] corral; fish corral

[FR] bas-parcs; filets fixes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischzaun /der/

lưới lùa bắt cá; lưới cào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischzaun /m -(e)s, -zäune/

sự] lùa bắt cá;