TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng ván bọc quanh

đóng ván bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát sàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đóng ván bọc quanh

ausspiinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bühnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausspiinden /vt (xây dựng)/

đóng ván bọc quanh (cái gi), lát, phủ (ván).

bühnen /vt/

1. đóng ván bọc quanh; 2. lát sàn; 3. chông lò.