kernhaft /(Adj.; -er, -este)/
(veraltet) khỏe;
mạnh mẽ;
mãnh hệt (kernig, markig);
Großund /Klein/
mạnh mẽ;
mãnh hệt;
dữ dội;
kịch liệt (außerordentlich);
tiếng vỗ tay vang dội : großer Beifall phải chịu đựng cái nóng dữ dội : unter großer Hitze leiden đã phạm phải một sai lầm nghiềm trọng : einen großen Irrtum begehen đạt dược những tiến bộ đáng kể trong việc gì. : große Fortschritte in etw. machen