TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baren

cam thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe như gấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bären

bears

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baren

Baren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bären

Bären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Großbären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bären

ours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ursidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bären /ENVIR/

[DE] Bären

[EN] bears

[FR] ours

Bären,Großbären /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Bären; Großbären

[EN] bears

[FR] ours; ursidés

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baren /dreck, der (südd., österr., Schweiz.)/

cam thảo (Lakritze);

baren /haft (Adj.)/

thô kệch; vụng về; không khéo léo (plump, ungeschickt);

baren /haft (Adj.)/

mạnh mẽ (stark);

baren /Stark (Adj.) (ugs.)/

rất khỏe; rất mạnh; khỏe như gấu (sehr stark);