Baren /dreck, der (südd., österr., Schweiz.)/
cam thảo (Lakritze);
baren /haft (Adj.)/
thô kệch;
vụng về;
không khéo léo (plump, ungeschickt);
baren /haft (Adj.)/
mạnh mẽ (stark);
baren /Stark (Adj.) (ugs.)/
rất khỏe;
rất mạnh;
khỏe như gấu (sehr stark);