Việt
rất khỏe
rất mạnh
khỏe như gấu
rất khoan khoái
rất vui
Đức
riesenstark
baren
pudelwohl
riesenstark /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/
rất khỏe; rất mạnh;
baren /Stark (Adj.) (ugs.)/
rất khỏe; rất mạnh; khỏe như gấu (sehr stark);
pudelwohl /(Adv.) (ugs.)/
rất khỏe; rất khoan khoái; rất vui;