Việt
rất vui
rất vui nhộn
vui vẻ
rất khỏe
rất khoan khoái
Đức
kreuzfidel
pudelwohl
Als seine Brüder kamen, freute er sich und erzählte ihnen, wie es ihm ergangen wäre, daß er das Wasser des Lebens gefunden und einen Becher voll mitgenommen und eine schöne Prinzessin erlöst hätte, die wollte ein Jahr lang auf ihn warten, dann sollte Hochzeit gehalten werden, und er bekäme ein großes Reich.
Khi gặp hai người anh, hoàng tử Út rất vui mừng. Chàng kể cho hai anh chuyện mình tìm thấy nước trường sinh, giải thoát cho một nàng công chúa xinh đẹp, nàng hứa đợi chàng một năm sau sẽ cưới. Và chàng sẽ được thừa hưởng cả một giang sơn rộng lớn.
kreuzfidel /(Adj.) (ugs.)/
rất vui; rất vui nhộn; vui vẻ;
pudelwohl /(Adv.) (ugs.)/
rất khỏe; rất khoan khoái; rất vui;