Việt
rất vui nhộn
râ't hào hứng
rất vui
vui vẻ
rất hào hứng
rất vui vẻ
Đức
aufgedreht
kreuzfidel
kackfidel
aufgedreht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rất vui nhộn; râ' t hào hứng;
kreuzfidel /(Adj.) (ugs.)/
rất vui; rất vui nhộn; vui vẻ;
kackfidel /(Adj.)/
(thô tục) rất vui nhộn; rất hào hứng; rất vui vẻ;