Việt
p hân từ II của động từ aufdrehen
rất vui nhộn
râ't hào hứng
Đức
aufgedreht
p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ aufdrehen;
aufgedreht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rất vui nhộn; râ' t hào hứng;