TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 robust

mạnh mẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngay thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 robust

 robust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robust /toán & tin/

mạnh mẽ

 robust

ngay thẳng

 functional, robust /ô tô;xây dựng;xây dựng/

thiết thực