Việt
thân tình
thân mật
thân thiết
thân
chí thân
chí thiết
tốt bụng.
đầy tình cảm
nhiều cảm xúc
Đức
gemütvoll
Gemütslage
Gemütslage,gemütvoll /(Adj.)/
đầy tình cảm; nhiều cảm xúc; thân tình; thân mật; thân thiết;
gemütvoll /a/
thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết, tốt bụng.