TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa khí

hòa khí

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phòng trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bạn hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáng yêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáng thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hòa hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đôn hậu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hòa khí

 mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amiability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Doppelvergaser (Zweifachvergaser, Bild 5)

Bộ chế hòa khí kép (bộ hòa khí đôi, Hình 5)

Gemischaufbereitung

Trộn hòa khí

v Art und Qualität der Gemischbildung: Äußere, innere Gemischbildung, homogenes Gemisch; Schichtladung.

Phương thức và chất lượng của sự hình thành hòa khí: Sự hình thành hòa khí bên ngoài, bên trong, hòa khí thuần nhất; nạp hòa khí phân tầng.

Gemischzusammensetzung

Thành phần hòa khí.

Heterogenes Gemisch.

Hòa khí không đồng nhất.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amiability

Bạn hữu, thân hữu, đáng yêu, đáng thân, sự hòa hợp, thân thiết, hòa khí, đôn hậu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing chamber

phòng trộn, hòa khí

Từ điển tiếng việt

hòa khí

- hoà khí dt. 1. Không khí điều hoà: hoà khí của trời đất. 2. Không khí êm đềm thuận hoà: giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.