TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng trộn

phòng trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phòng trộn

mixing booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng trộn

Mischraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

499 Mischsaalsystem mit zentralem Innenmischer

499 Hệ thống phòng trộn với máy trộn kín trung tâm

14.6 Mischsaalsystem mit zentralem Innenmischer

14.6 Hệ thống phòng trộn với máy trộn kín trung tâm

Dabei werden die Komponenten durch Kolbenpumpen mit Hochdruck in die Rührwerksmischkammer durch Düsen gedrückt.

Trong đó, các thành phần được bơm vào phòng trộn thông qua vòi phun bằng bơm piston với áp suất cao.

Beim Linearwie beimUmlenkmischkopf werden die beiden Komponenten in einem genau definierten Winkel mit hoher Geschwindigkeit in die Mischkammer injiziert.

Đối với cả hai loại đầu trộn hai thành phần nguyên liệu được phun theo một góc định sẵn với tốc độ cao vào phòng trộn

Ein komplettes Mischsaalsystem (Bild 1) bietet die Gewähr, dass von der Rohstoffaufnahme bis zum Austrag des fertigen Felles oder Granulats alle erforderlichen Untersysteme und Komponenten bis hin zur Mess-, Steuerungs- und Regelungstechnik optimal aufeinander abgestimmt sind.

Một hệ thống phòng trộn hoàn chỉnh (Hình 1) phải bảo đảm, từ giai đoạn tiếp nhận nguyên liệu đến hoàn thành sản phẩm cao su dưới dạng tấm hoặc hạt, tất cả hệ thống phụ trợ cần thiết và các bộ phận cho đến kỹ thuật đo lường, điều khiển và điều chỉnh, phải được phối hợp với nhau một cách tối ưu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischraum /m/KT_GHI/

[EN] mixing booth, mixing room

[VI] buồng trộn, phòng trộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing chamber

phòng trộn

mixing booth

phòng trộn

mixing room

phòng trộn

 mixing booth, mixing chamber, mixing room

phòng trộn

 mixing chamber

phòng trộn, hòa khí