TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mischraum

buồng trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian trộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

phòng trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổ miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mischraum

mixing room

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blending room

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mixing chamber

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

surge chamber

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

mixing booth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port neck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mischraum

Mischraum

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mischraum /m -(e)s, -räume (kĩ thuật)/

buồng trộn; Misch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischraum /m/KT_GHI/

[EN] mixing booth, mixing room

[VI] buồng trộn, phòng trộn

Mischraum /m/SỨ_TT/

[EN] port neck

[VI] cổ miệng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mischraum

mixing chamber, surge chamber

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mischraum

[EN] blending room, mixing room

[VI] gian trộn,