Việt
gian trộn
Anh
mixer ladle shop
mixer shop
blending room
mixing room
Đức
Mischraum
:: kürzere Mischzeiten
:: Thời gian trộn ngắn hơn
Die Topfzeit kennzeichnet die mögliche Verarbeitungsdauer des Harzansatzes.
Thời gian trộn đánh dấu thời gian xử lý khả dĩ của nhựa đang hình thành.
Der Stempel hält das Mischgut während des Mischenszwischen Kammerwand und Rotoren.
Chày dập giữ hỗn hợp trộn ở giữavách buồng trộn và cánh quạt trong thời gian trộn.
Mit dem Ende der Topfzeit steigt die Reaktionstemperatur steil an, die Viskosität nimmt zu.
Khi thời gian trộn kết thúc, nhiệt độ phản ứng tăng vọt và độ nhớt cũng tăng theo.
Die Mischungsqualität und die Mischungszeit hängen zum größten Teil vom Kühlsystem der Schaufeln ab.
Chất lượng trộn và thời gian trộn phụ thuộc chủ yếu vào hệ thống làm nguội của cánh quạt.
[EN] blending room, mixing room
[VI] gian trộn,
mixer ladle shop, mixer shop /xây dựng/