TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mixing room

buồng trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gian trộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

mixing room

mixing room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blending room

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mixing booth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mixing room

Mischraum

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gemengeanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gemengehaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mixing room

atelier de composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch house,batch plant,mixing room /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gemengeanlage; Gemengehaus

[EN] batch house; batch plant; mixing room

[FR] atelier de composition

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mischraum /m/KT_GHI/

[EN] mixing booth, mixing room

[VI] buồng trộn, phòng trộn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mischraum

[EN] blending room, mixing room

[VI] gian trộn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing room

buồng trộn

mixing room

phòng trộn