Việt
thân mật
thân ái
thân thiện
hữu nghị
bạn bè
thân thiểt
hữu ái
thân thiết
Đức
freundschaftlich
freundschaftlich /(Adj.)/
thân mật; thân thiết; thân ái; thân thiện; hữu nghị; bạn bè;
freundschaftlich /I a/
thân mật, thân thiểt, thân ái, thân thiện, hữu ái, hữu nghị, bạn bè; II adv [một cách] thân mật, thân thiết, bạn bè; II adv [một cách] thân mật, thân