wohlgeordnet /a/
tiện nghi, tiện lợi; -
komfortabel /a/
tiện nghi, tiện lợi.
Kommoditat /í =, -en/
í =, tiện nghi, tiện lợi.
Handlichkeit /f =/
tiện nghi, xách tay.
Annehmlichkeit /f/
1. [khả năng] tiếp nhận; 2. tiện nghi; [sự] dễ chịu, khoan khoái.
wohnlich /a/
tiện nghi, âm cúng, đầm ấm.
Bequemlichkeit /f =, -en/
sự] tiện lợi, tiện nghi, thuận lợi.
Wohnlichkeit /f =/
sự] tiện nghi, ấm cúng, dầm ấm, tiện lợi.
anheimelnd /a/
tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, như < 5 gia đình.
gemächlich /I a/
thoải mái, dễ chịu, êm, tiện nghi, vùa vặn; chậm rãi, từ từ, là đà, đủng đỉnh, khoan thai; ein - es Lében führen sống thanh tành (yên bình); II adv không vội vàng, thong thả, đủng đỉnh, khoan thai, tiện lợi, thuận tiện.
intim /I a/
1. thân, thân mật, thân thiết, thân tình, tâm tình; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; hẻo lánh, thâm sơn cùng cổc; II adv 1.[một cách] thân, thân tình, thân thiết; 2.[một cách] tiện nghi.
Wohligkeit /f =/
sự] dễ chịu, khoan khoái, thú vị, tiện nghi, ám cúng, đầm ấm.
Gemächlichkeit /í =/
1. sự bình yên, sự yên tĩnh, sự yên ổn; 2. tiện nghi, tiện lợi.
lauschig /a/
yên tình, tiện nghi, ắm cúng, đầm ấm, hẻo lánh, thâm sơn cùng cóc; ein lauschig er Garten vưôn yên tĩnh.
heimelig /a/
1. nhó nhà, nhó quẽ, nhó tổ quốc; 2. [thuộc vè] nhà, tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm.
Behäbigkeit /f =/
1. [sự] tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi; 2. phong thái, phong mạo, tư thế; [sự] sung túc, khá giả, phong lưu.
traulich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. thân, chí thân, chí thiét, thân tình, thân mật, thân thiết, tâm tình.■
traut /a/
1. thân yêu, mến yêu, yêu quí, yêu mến; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ắm, thân mật, thân tình, tâm tình.
behäbig /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi, tiện dụng; 2. đưông đưòng, uy nghi, chững chạc, oai phong, lẫm liệt; béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tốt; 3. (cổ) xem begütert.
gemütlich /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. dễ chịu, khoan khoái, thú vị; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả, hiền từ, hiền lành, tốt bụng; nur immer gemütlich! hãy bình tĩnh.