TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkommodabel

diều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép dược vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akkommodabel

akkommodabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkommo- dable Organe

những bộ phận có thể điều tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkommodabel /(Adj.; ...abler, -ste)/

(Physiol ) có khả năng điều tiết; có thể thích nghi (anpassungsfähig);

akkommo- dable Organe : những bộ phận có thể điều tiết.

akkommodabel /(Adj.; ...abler, -ste)/

(veraltet) tiện nghi; tiện lợi; thuận tiện (anwendbar, zweckmäßig, bequem);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akkommodabel /a/

diều tiết, ghép dược vào;