Việt
tiện nghi
tiện lợi.
sự tiện lợi
sự thuận tiện
Đức
Kommoditat
Kommoditat /die; -en, -en (landsch., sonst veraltet)/
tiện nghi; sự tiện lợi; sự thuận tiện (Bequemlichkeit);
Kommoditat /í =, -en/
í =, tiện nghi, tiện lợi.