Việt
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
tiện lợi
tiện dụng
đưông đưòng
uy nghi
chững chạc
oai phong
lẫm liệt
xem begütert.
Đức
behäbig
behäbig /a/
1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi, tiện dụng; 2. đưông đưòng, uy nghi, chững chạc, oai phong, lẫm liệt; béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tốt; 3. (cổ) xem begütert.