Việt
sự bình yên
sự yên tĩnh
sự yên ổn
tiện nghi
tiện lợi.
Đức
Gemächlichkeit
Gemächlichkeit /í =/
1. sự bình yên, sự yên tĩnh, sự yên ổn; 2. tiện nghi, tiện lợi.