Việt
tiện nghi
nhó nhà
nhó quẽ
nhó tổ quốc
nhà
ấm cúng
đầm ấm.
đầm ấm
Đức
heimelig
heimelig /['haimaliọ] (Adj.)/
tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm;
heimelig /a/
1. nhó nhà, nhó quẽ, nhó tổ quốc; 2. [thuộc vè] nhà, tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm.