Việt
nhó nhà
nhó quê hương
nhó quẽ
nhó tổ quốc
nhà
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm.
Đức
nostalgisch
heimelig
nostalgisch /a/
1. nhó nhà, nhó quê hương; luyến tiếc qúa khứ.
heimelig /a/
1. nhó nhà, nhó quẽ, nhó tổ quốc; 2. [thuộc vè] nhà, tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm.