TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầm ấm

đầm ấm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ở gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như <5 gia đình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm sơn cùng cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm tình.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem begütert.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầm ấm

intim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

traulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheimelnd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemütlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mollig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

träufeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lauschig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behäbigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behäbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behaglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein lauschig er Garten

vưôn yên tĩnh.

nur immer gemütlich!

hãy bình tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gemütliche Wohnung

một căn hộ ấm cúng

hier finde ich es recht gemütlich

ở đây tôi cảm thấy rát dễ chịu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheimelnd /a/

tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, như < 5 gia đình.

lauschig /a/

yên tình, tiện nghi, ắm cúng, đầm ấm, hẻo lánh, thâm sơn cùng cóc; ein lauschig er Garten vưôn yên tĩnh.

Behäbigkeit /f =/

1. [sự] tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi; 2. phong thái, phong mạo, tư thế; [sự] sung túc, khá giả, phong lưu.

traulich /a/

1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. thân, chí thân, chí thiét, thân tình, thân mật, thân thiết, tâm tình.■

behäbig /a/

1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi, tiện dụng; 2. đưông đưòng, uy nghi, chững chạc, oai phong, lẫm liệt; béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tốt; 3. (cổ) xem begütert.

behaglich /I a/

1. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chá, khoái, tiện nghi ấm cúng, đầm ấm, yên tĩnh, yên ổn; 2. dễ dãi; dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tủ tế; II adv [một cách] dễ chịu, khoan khoái, tiện nghi, âm cúng, đầm ấm.

intim /I a/

1. thân, thân mật, thân thiết, thân tình, tâm tình; 2. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; hẻo lánh, thâm sơn cùng cổc; II adv 1.[một cách] thân, thân tình, thân thiết; 2.[một cách] tiện nghi.

gemütlich /a/

1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. dễ chịu, khoan khoái, thú vị; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả, hiền từ, hiền lành, tốt bụng; nur immer gemütlich! hãy bình tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

(bildungsspr ) tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm (anheimelnd, gemütlich);

heimelig /['haimaliọ] (Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm;

wohnlich /(Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm;

mollig /[’molig] (Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm;

träufeln,traulich /[’traulix] (Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm (heimelig);

anheimelnd /(Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm; như ở gia đình (vertraut, behaglich wirkend, heimelig);

gemütlich /(Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, behaglich);

một căn hộ ấm cúng : eine gemütliche Wohnung ở đây tôi cảm thấy rát dễ chịu : hier finde ich es recht gemütlich

Từ điển tiếng việt

đầm ấm

- tt. Có không khí êm ái như trong một gia đình hoà thuận: Trong một không khí đầm ấm và cảm động (VNgGiáp).