Việt
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
như <5 gia đình.
như ở gia đình
Đức
anheimelnd
anheimelnd /(Adj.)/
tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm; như ở gia đình (vertraut, behaglich wirkend, heimelig);
anheimelnd /a/
tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, như < 5 gia đình.