TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

familiär

giống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tương tự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

familiär

Familiar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

familiär

Familiär

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

familiär /[fami'lieir] (Adj.)/

(thuộc) gia đình; liên quan đến gia đình;

familiär /[fami'lieir] (Adj.)/

thân; thân mật; thân tình; thân thiết (freund schaftlich, ungezwungen);

familiär /[fami'lieir] (Adj.)/

(auch abwer tend) quá thân mật; quá trớn (allzu ver traulich);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Familiär

[DE] Familiär

[EN] Familiar

[VI] giống, tương tự