TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem nachbarlichkeit

xem Nachbarlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những ngưòi hàng xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xóm láng giềng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem nachbarlichkeit

Nachbarschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachbarschaft /í =, -en/

1. xem Nachbarlichkeit; 2. những ngưòi hàng xóm, hàng xóm láng giềng.