TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy đều

Thẳng trơn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chạy đều

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tròn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mịn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chạy đều

smooth

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Pkw mit Ottomotor soll mit gleichbleibender Geschwindigkeit von 80 km/h gefahren werden. Gemischbildungseinrichtung Drosselklappe

Mục tiêu là điều khiển tốc độ của một ô tô cá nhân dùng động cơ Otto chạy đều ở trị số 80 km/h.

Damit ein kalter bzw. noch nicht betriebswarmer Motor bei niedrigen Temperaturen sicher anspringt und im Leerlauf rund läuft, benötigt er einen Kraftstoff mit niedriger Siedekurve.

Để động cơ khi còn lạnh hoặc chưa nóng máy chắc chắn khởi động ở nhiệt độ thấp và chạy đều lúc không tải, cần có nhiên liệu với đường biểu diễn bốc hơi thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die tatsächliche Werkzeugtemperatur stelltsich erst nach einer gewissen Zeit bei gleichmäßigem Zyklus ein.

Nhiệt độ thực của khuôn chỉ đạt được sau khi chạy đều đặn chu trình trong một thời gian nhất định.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

smooth

Thẳng trơn, chạy đều, tròn, mịn