TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herumfahren

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lòng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy loanh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở ai đi lòng vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở ai đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình và quay người nhanh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất nhanh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điệu bộ một cách sôi nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herumfahren

herumfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um den Platz herumfahren

chạy vòng quanh quảng trường.

ich habe ihn in der Stadt herumgefahren

tôi đã chở ông ấy đi một vòng trong thành phố.

mit der Hand im Gesicht herum fahren

dùng tay vuốt mặt.

sie fuhr aufgeregt mit den Armen herum

bà ấy nóng nảy vung tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumfahren /(st. V.)/

(ist) đi vòng; chạy vòng quanh [um + Akk : vật gì, chỗ nào];

um den Platz herumfahren : chạy vòng quanh quảng trường.

herumfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chạy lòng vòng; chạy loanh quanh [in + Dat: trong ];

herumfahren /(st. V.)/

(ugs ) (hat) chở ai đi lòng vòng; chở ai đi dạo [in + Dat : trong ];

ich habe ihn in der Stadt herumgefahren : tôi đã chở ông ấy đi một vòng trong thành phố.

herumfahren /(st. V.)/

(ist) giật mình và quay người nhanh lại;

herumfahren /(st. V.)/

(hat/ist) (ugs ) gạt nhanh; hất nhanh xuống [mit + Dat, : bằng ];

mit der Hand im Gesicht herum fahren : dùng tay vuốt mặt.

herumfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) làm điệu bộ một cách sôi nểi [mit + Dat ];

sie fuhr aufgeregt mit den Armen herum : bà ấy nóng nảy vung tay.