herumfahren /(st. V.)/
(ist) đi vòng;
chạy vòng quanh [um + Akk : vật gì, chỗ nào];
um den Platz herumfahren : chạy vòng quanh quảng trường.
herumfahren /(st. V.)/
(ist) (ugs ) chạy lòng vòng;
chạy loanh quanh [in + Dat: trong ];
herumfahren /(st. V.)/
(ugs ) (hat) chở ai đi lòng vòng;
chở ai đi dạo [in + Dat : trong ];
ich habe ihn in der Stadt herumgefahren : tôi đã chở ông ấy đi một vòng trong thành phố.
herumfahren /(st. V.)/
(ist) giật mình và quay người nhanh lại;
herumfahren /(st. V.)/
(hat/ist) (ugs ) gạt nhanh;
hất nhanh xuống [mit + Dat, : bằng ];
mit der Hand im Gesicht herum fahren : dùng tay vuốt mặt.
herumfahren /(st. V.)/
(ist) (ugs ) làm điệu bộ một cách sôi nểi [mit + Dat ];
sie fuhr aufgeregt mit den Armen herum : bà ấy nóng nảy vung tay.