Việt
chở ai đi lòng vòng
chở ai đi dạo
Đức
herumfahren
ich habe ihn in der Stadt herumgefahren
tôi đã chở ông ấy đi một vòng trong thành phố.
herumfahren /(st. V.)/
(ugs ) (hat) chở ai đi lòng vòng; chở ai đi dạo [in + Dat : trong ];
tôi đã chở ông ấy đi một vòng trong thành phố. : ich habe ihn in der Stadt herumgefahren