TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vòng quanh

chạy vòng quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy vòng quanh

run around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy vòng quanh

herumfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umherfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei vielen anderen Teilen verläuft die Schweißnaht allerdings umlaufend, was eine umlaufende Trennkantenausbildung erfordert (Bild 2 Seite 406).

Tuy nhiên ở nhiều chi tiết thổi khác, mối hàn chạy vòng quanh, việc này đòi hỏi phải có sự cấu tạo đường phân khuôn chạy vòng quanh (Hình 2 trang 406).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um den Platz herumfahren

chạy vòng quanh quảng trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumfahren /(st. V.)/

(ist) đi vòng; chạy vòng quanh [um + Akk : vật gì, chỗ nào];

chạy vòng quanh quảng trường. : um den Platz herumfahren

umherfahren /(st. V.; ist)/

chạy quanh; chạy vòng quanh;

umrunden /(sw. V.; hat)/

đi vòng; chạy vòng quanh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run around

chạy vòng quanh

 run around /toán & tin/

chạy vòng quanh