Việt
chạy vòng quanh
đi vòng
chạy quanh
Anh
run around
Đức
herumfahren
umherfahren
umrunden
Bei vielen anderen Teilen verläuft die Schweißnaht allerdings umlaufend, was eine umlaufende Trennkantenausbildung erfordert (Bild 2 Seite 406).
Tuy nhiên ở nhiều chi tiết thổi khác, mối hàn chạy vòng quanh, việc này đòi hỏi phải có sự cấu tạo đường phân khuôn chạy vòng quanh (Hình 2 trang 406).
um den Platz herumfahren
chạy vòng quanh quảng trường.
herumfahren /(st. V.)/
(ist) đi vòng; chạy vòng quanh [um + Akk : vật gì, chỗ nào];
chạy vòng quanh quảng trường. : um den Platz herumfahren
umherfahren /(st. V.; ist)/
chạy quanh; chạy vòng quanh;
umrunden /(sw. V.; hat)/
đi vòng; chạy vòng quanh;
run around /toán & tin/