Việt
chạy vòng quanh
Anh
run around
run-around
runaround
Đức
Umlauf
Pháp
insérer dans le texte
intercaler dans le texte
chạy vòng quanh Trong sắp chữ trang Ịn, đinh vj vân bản sao cho nố bao quanh mô hình minh họa hoặc hình hiện khác.
run around,run-around,runaround /IT-TECH/
[DE] Umlauf
[EN] run around; run-around; runaround
[FR] insérer dans le texte; intercaler dans le texte