TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

runaround

bao lơn trên dàn khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp chữ vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điền văn bản vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

runaround

runaround

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run around

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run-around

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

runaround

Umlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konturensatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

runaround

insérer dans le texte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intercaler dans le texte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konturensatz /m/IN/

[EN] runaround

[VI] sự xếp chữ vòng quanh (hình)

Formsatz /m/IN/

[EN] runaround

[VI] sự điền văn bản vòng quanh, sự xếp chữ vòng quanh (hình)

Tự điển Dầu Khí

runaround

o   bao lơn trên dàn khoan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run around,run-around,runaround /IT-TECH/

[DE] Umlauf

[EN] run around; run-around; runaround

[FR] insérer dans le texte; intercaler dans le texte