TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xếp chữ vòng quanh

sự xếp chữ vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điền văn bản vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự xếp chữ vòng quanh

runaround

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 runaround

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xếp chữ vòng quanh

Konturensatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runaround /xây dựng/

sự xếp chữ vòng quanh (hình)

 runaround

sự xếp chữ vòng quanh (hình)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konturensatz /m/IN/

[EN] runaround

[VI] sự xếp chữ vòng quanh (hình)

Formsatz /m/IN/

[EN] runaround

[VI] sự điền văn bản vòng quanh, sự xếp chữ vòng quanh (hình)