TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạt nhanh

gạt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất nhanh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gạt nhanh

herumfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der Hand im Gesicht herum fahren

dùng tay vuốt mặt.

sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen

vuốt tóc xõa trên trán

mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite

cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumfahren /(st. V.)/

(hat/ist) (ugs ) gạt nhanh; hất nhanh xuống [mit + Dat, : bằng ];

dùng tay vuốt mặt. : mit der Hand im Gesicht herum fahren

streichen /(st. V.)/

(hat) quét qua; lướt qua; lau nhanh; gạt nhanh;

vuốt tóc xõa trên trán : sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn. : mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite