Việt
lan truyền
được bàn tán
được đồn đại
Đức
herumgehen
herumkommen
die Neuigkeit ging in der ganzen Stadt herum
tin tức ấy đã Iah truyền khắp thành phố.
herumgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) lan truyền (ở ); được bàn tán [in + Dat : trong ];
tin tức ấy đã Iah truyền khắp thành phố. : die Neuigkeit ging in der ganzen Stadt herum
herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
được bàn tán; được đồn đại;