TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bàn tán

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bàn tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đồn đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được bàn tán

herumgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Neuigkeit ging in der ganzen Stadt herum

tin tức ấy đã Iah truyền khắp thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) lan truyền (ở ); được bàn tán [in + Dat : trong ];

tin tức ấy đã Iah truyền khắp thành phố. : die Neuigkeit ging in der ganzen Stadt herum

herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

được bàn tán; được đồn đại;